--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
toàn quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
toàn quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toàn quốc
+ noun
the whole country
+ adj
nation-wide
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
toàn quốc
:
the whole country
+
neuter
:
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trungneuter gender giống trung
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
đang thì
:
Be in the flush of youth
+
sulphureous
:
(thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh